Xem Âm Lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày. Xem Lịch Âm ngày 9 tháng 9 năm 2028.
Xem Âm Lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày.
Thứ Bảy
9 Tháng 9, năm 2028
21 Tháng 7, năm 2028 (âm lịch)
Ngày Hắc Đạo
Giờ Canh Tí
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
Hành: Hoả
Trực: Kiến
Sao: Liễu
Sao Đỏ: Ngày Tốt - Sao Đen: Ngày Xấu
Trực: trực Kiến
Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.- Nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Kiêng cử: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là 2 điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất : Rất suy vi.
..............................
Liễu tinh tạo tác chủ tao quan,
Trú dạ thâu nhàn bất tạm an,
Mai táng ôn hoàng đa bệnh tử,
Điền viên thoái tận, thủ cô hàn,
Khai môn phóng thủy chiêu lung hạt,
Yêu đà bối khúc tự cung loan
Cánh hữu bổng hình nghi cẩn thận,
Phụ nhân tùy khách tẩu bất hoàn.
Sao tốt
Âm Đức: Tốt mọi việc
Nguyệt Đức Hợp: Tốt mọi việc, kỵ tố tụng
Sao xấu
Cửu không: Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương
Huyền Vũ: Kỵ mai táng
Nguyệt Kiến chuyển sát: Kỵ động thổ
Nhân Cách: Xấu đối với giá thú, khởi tạo
Phủ đầu dát: Kỵ khởi tạo
Thiên ôn: Kỵ xây dựng
Thiên địa chính chuyển: Kỵ động thổ
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện cáo
Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ