Xem Âm Lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày. Xem Lịch Âm ngày 12 tháng 9 năm 2028.
Xem Âm Lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày.
Thứ Ba
12 Tháng 9, năm 2028
24 Tháng 7, năm 2028 (âm lịch)
Ngày Hoàng Đạo
Giờ Bính Tí
Ngày Canh Tí
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân
Hành: Thổ
Trực: Bình
Sao: Dực
Sao Đỏ: Ngày Tốt - Sao Đen: Ngày Xấu
Trực: trực Bình
Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.) Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)- Nên làm: Cắt áo sẽ đước tiền tài.
- Kiêng cử: Chôn cất, cưới gã, xây cất nhà, đặt táng kê gác, gác đòn dông, trổ cửa gắn cửa, các vụ thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tí, Thìn mọi việc tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt hơn hết. Tại Tí Đăng Viên nên thừa kế sự nghiệp, lên quan lãnh chức.
.................................
Dực tinh bất lợi giá cao đường,
Tam niên nhị tái kiến ôn hoàng,
Mai táng nhược hoàn phùng thử nhật,
Tử tôn bất định tẩu tha hương.
Hôn nhân thử nhật nghi bất lợi,
Quygia định thị bất tương đương.
Khai môn phóng thủy gia tu phá,
Thiếu nữ tham hoa luyến ngoại lang.
Sao tốt
Dân nhật, Thời đức: Tốt mọi việc
Hoàng Ân: Tốt
Phúc Sinh: Tốt mọi việc
Tam Hợp: Tốt mọi việc
Thiên Quý: Tốt mọi việc
Sao xấu
Trùng Tang: Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà
Đại Hao: Xấu mọi việc
Đại Không Vong: Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch